Frax Price IndexFPI sang CNY:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FPI/CNY: 1 FPI ≈ ¥8.1 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥8.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng CNY đã tăng ¥0.1018, biểu thị mức tăng +1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng CNY là ¥9.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang CNY

¥8.1+1.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang CNY là ¥8.1 CNY, với sự thay đổi +1.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FPI sang CNY

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FPI
8.1CNY
2FPI
16.21CNY
3FPI
24.32CNY
4FPI
32.42CNY
5FPI
40.53CNY
6FPI
48.64CNY
7FPI
56.74CNY
8FPI
64.85CNY
9FPI
72.96CNY
10FPI
81.07CNY
100FPI
810.7CNY
500FPI
4,053.53CNY
1,000FPI
8,107.07CNY
5,000FPI
40,535.36CNY
10,000FPI
81,070.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FPI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1CNY
0.1233FPI
2CNY
0.2466FPI
3CNY
0.37FPI
4CNY
0.4933FPI
5CNY
0.6167FPI
6CNY
0.74FPI
7CNY
0.8634FPI
8CNY
0.9867FPI
9CNY
1.11FPI
10CNY
1.23FPI
1,000CNY
123.34FPI
5,000CNY
616.74FPI
10,000CNY
1,233.49FPI
50,000CNY
6,167.45FPI
100,000CNY
12,334.9FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang CNY và CNY sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.13 USD, 1 FPI = €0.97 EUR, 1 FPI = ₹98.79 INR, 1 FPI = Rp18,414.38 IDR, 1 FPI = $1.57 CAD, 1 FPI = £0.84 GBP, 1 FPI = ฿36.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0006148
logo ETHETH
0.01445
logo XRPXRP
22.87
logo USDTUSDT
69.7
logo BNBBNB
0.07953
logo SOLSOL
0.3391
logo USDCUSDC
69.68
logo SMARTSMART
9,664.44
logo STETHSTETH
0.01451
logo DOGEDOGE
296.6
logo TRXTRX
191.81
logo ADAADA
75.44
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.5
logo WBTCWBTC
0.0006143

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.