Frax Price IndexFPI sang HKD:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FPI/HKD: 1 FPI ≈ $8.82 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $8.82. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng HKD đã giảm $-0.05865, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng HKD là $10.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang HKD

$8.82-0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang HKD là $8.82 HKD, với sự thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FPI sang HKD

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FPI
8.82HKD
2FPI
17.65HKD
3FPI
26.48HKD
4FPI
35.31HKD
5FPI
44.14HKD
6FPI
52.97HKD
7FPI
61.8HKD
8FPI
70.63HKD
9FPI
79.46HKD
10FPI
88.29HKD
100FPI
882.9HKD
500FPI
4,414.51HKD
1,000FPI
8,829.02HKD
5,000FPI
44,145.14HKD
10,000FPI
88,290.29HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FPI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1HKD
0.1132FPI
2HKD
0.2265FPI
3HKD
0.3397FPI
4HKD
0.453FPI
5HKD
0.5663FPI
6HKD
0.6795FPI
7HKD
0.7928FPI
8HKD
0.9061FPI
9HKD
1.01FPI
10HKD
1.13FPI
1,000HKD
113.26FPI
5,000HKD
566.31FPI
10,000HKD
1,132.62FPI
50,000HKD
5,663.13FPI
100,000HKD
11,326.27FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang HKD và HKD sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.13 USD, 1 FPI = €0.97 EUR, 1 FPI = ₹98.63 INR, 1 FPI = Rp18,450.92 IDR, 1 FPI = $1.57 CAD, 1 FPI = £0.84 GBP, 1 FPI = ฿36.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.52
logo BTCBTC
0.0005469
logo ETHETH
0.01336
logo XRPXRP
20.86
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.0716
logo SOLSOL
0.3249
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,527.85
logo STETHSTETH
0.0134
logo DOGEDOGE
269.69
logo TRXTRX
175.35
logo ADAADA
69.17
logo LINKLINK
2.36
logo WBTCWBTC
0.0005471
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.