OpenAI ERC Thị trường hôm nay
OpenAI ERC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPENAI ERC chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.008124. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENAI ERC, tổng vốn hóa thị trường của OPENAI ERC tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của OPENAI ERC tính bằng CAD đã giảm $-0.001714, biểu thị mức giảm -17.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENAI ERC tính bằng CAD là $0.4264, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002527.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENAI ERC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENAI ERC sang CAD là $0.008124 CAD, với sự thay đổi -17.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPENAI ERC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENAI ERC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch OpenAI ERC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENAI ERC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPENAI ERC/-- Spot is $ and --, and OPENAI ERC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OpenAI ERC sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi OPENAI ERC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENAI ERC | 0CAD |
2OPENAI ERC | 0.01CAD |
3OPENAI ERC | 0.02CAD |
4OPENAI ERC | 0.03CAD |
5OPENAI ERC | 0.04CAD |
6OPENAI ERC | 0.04CAD |
7OPENAI ERC | 0.05CAD |
8OPENAI ERC | 0.06CAD |
9OPENAI ERC | 0.07CAD |
10OPENAI ERC | 0.08CAD |
100,000OPENAI ERC | 812.42CAD |
500,000OPENAI ERC | 4,062.13CAD |
1,000,000OPENAI ERC | 8,124.27CAD |
5,000,000OPENAI ERC | 40,621.35CAD |
10,000,000OPENAI ERC | 81,242.71CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OPENAI ERC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 123.08OPENAI ERC |
2CAD | 246.17OPENAI ERC |
3CAD | 369.26OPENAI ERC |
4CAD | 492.35OPENAI ERC |
5CAD | 615.43OPENAI ERC |
6CAD | 738.52OPENAI ERC |
7CAD | 861.61OPENAI ERC |
8CAD | 984.7OPENAI ERC |
9CAD | 1,107.79OPENAI ERC |
10CAD | 1,230.87OPENAI ERC |
100CAD | 12,308.79OPENAI ERC |
500CAD | 61,543.97OPENAI ERC |
1,000CAD | 123,087.95OPENAI ERC |
5,000CAD | 615,439.79OPENAI ERC |
10,000CAD | 1,230,879.59OPENAI ERC |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENAI ERC sang CAD và CAD sang OPENAI ERC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OPENAI ERC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OPENAI ERC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenAI ERC phổ biến
OpenAI ERC | 1 OPENAI ERC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp95.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
OpenAI ERC | 1 OPENAI ERC |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.86JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENAI ERC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENAI ERC = $0.01 USD, 1 OPENAI ERC = €0.01 EUR, 1 OPENAI ERC = ₹0.51 INR, 1 OPENAI ERC = Rp95.61 IDR, 1 OPENAI ERC = $0.01 CAD, 1 OPENAI ERC = £0 GBP, 1 OPENAI ERC = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.86 |
![]() | 0.003131 |
![]() | 0.07577 |
![]() | 118.63 |
![]() | 361.09 |
![]() | 0.41 |
![]() | 1.77 |
![]() | 360.9 |
![]() | 54,293.87 |
![]() | 0.07637 |
![]() | 1,533.01 |
![]() | 995.56 |
![]() | 395.88 |
![]() | 13.75 |
![]() | 8.08 |
![]() | 0.003128 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenAI ERC (OPENAI ERC) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng OPENAI ERC của bạn
Nhập số lượng OPENAI ERC của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenAI ERC hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenAI ERC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenAI ERC sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenAI ERC sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenAI ERC sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenAI ERC sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenAI ERC sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenAI ERC (OPENAI ERC)

What Is Thorium (THO)? A Deep Dive Into the Next-Gen DeFi Token
Thorium (TORM) is an Ethereum-based ERC‑20 token originally marketed as a next-gen DeFi asset aiming to bridge physical resource markets with on-chain utility.

What Is ERC? Understanding Ethereum’s Token Standards That Power Web3
Learn how ERC standards like ERC-20 and ERC-721 enable smart contracts and Web3 innovation.

Lizard Airdrop Guide 2025: How to Qualify and Claim Free LIZ Tokens
With Lizard (LIZ) gaining traction as an innovative ERC-20 project, the 2025 Lizard airdrop presents a prime opportunity to earn free LIZ tokens.