PersistenceXPRT sang EUR:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

XPRT/EUR: 1 XPRT ≈ €0.03086 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03086. Với nguồn cung lưu hành là 235,496,767.96 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng EUR là €6,242,335.34. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng EUR đã giảm €-0.0009778, biểu thị mức giảm -3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng EUR là €14.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02951.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang EUR

0.03086-3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang EUR là €0.03086 EUR, với sự thay đổi -3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.03598
-2.99%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.03598, with a 24-hour trading change of -2.99%, XPRT/USDT Spot is $0.03598 and -2.99%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Euro

Bảng chuyển đổi XPRT sang EUR

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPRT
0.03EUR
2XPRT
0.06EUR
3XPRT
0.09EUR
4XPRT
0.12EUR
5XPRT
0.15EUR
6XPRT
0.18EUR
7XPRT
0.21EUR
8XPRT
0.24EUR
9XPRT
0.27EUR
10XPRT
0.3EUR
10,000XPRT
308.05EUR
50,000XPRT
1,540.25EUR
100,000XPRT
3,080.51EUR
500,000XPRT
15,402.57EUR
1,000,000XPRT
30,805.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPRT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1EUR
32.46XPRT
2EUR
64.92XPRT
3EUR
97.38XPRT
4EUR
129.84XPRT
5EUR
162.31XPRT
6EUR
194.77XPRT
7EUR
227.23XPRT
8EUR
259.69XPRT
9EUR
292.15XPRT
10EUR
324.62XPRT
100EUR
3,246.2XPRT
500EUR
16,231.04XPRT
1,000EUR
32,462.09XPRT
5,000EUR
162,310.49XPRT
10,000EUR
324,620.98XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang EUR và EUR sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XPRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.04 USD, 1 XPRT = €0.03 EUR, 1 XPRT = ₹3.15 INR, 1 XPRT = Rp585.93 IDR, 1 XPRT = $0.05 CAD, 1 XPRT = £0.03 GBP, 1 XPRT = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.3
logo BTCBTC
0.005188
logo ETHETH
0.1271
logo XRPXRP
193.1
logo USDTUSDT
582.16
logo BNBBNB
0.6752
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
582.32
logo SMARTSMART
87,185.55
logo STETHSTETH
0.1275
logo DOGEDOGE
2,637.64
logo TRXTRX
1,675.32
logo ADAADA
672.68
logo LINKLINK
23.97
logo WBTCWBTC
0.00518
logo HYPEHYPE
11.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide